Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiè

Meanings: To flow rapidly, pour out quickly., Chảy xiết, tuôn đổ nhanh, ①盐碱地。[合]泻土(有盐碱不能生长草木的土壤);泻卤(冒盐碱,亦指盐碱地)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 写, 氵

Chinese meaning: ①盐碱地。[合]泻土(有盐碱不能生长草木的土壤);泻卤(冒盐碱,亦指盐碱地)。

Hán Việt reading: tả

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh mô tả dòng chảy mạnh mẽ.

Example: 一泻千里。

Example pinyin: yí xiè qiān lǐ 。

Tiếng Việt: Chảy xiết hàng ngàn dặm.

xiè
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chảy xiết, tuôn đổ nhanh

tả

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To flow rapidly, pour out quickly.

盐碱地。泻土(有盐碱不能生长草木的土壤);泻卤(冒盐碱,亦指盐碱地)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泻 (xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung