Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泻药
Pinyin: xiè yào
Meanings: Laxative (used to treat constipation)., Thuốc nhuận tràng (dùng để điều trị táo bón)., ①服用后能引起下泻的药物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 写, 氵, 约, 艹
Chinese meaning: ①服用后能引起下泻的药物。
Grammar: Là danh từ chỉ một loại thuốc cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế.
Example: 医生给他开了泻药。
Example pinyin: yī shēng gěi tā kāi le xiè yào 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã kê thuốc nhuận tràng cho anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc nhuận tràng (dùng để điều trị táo bón).
Nghĩa phụ
English
Laxative (used to treat constipation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
服用后能引起下泻的药物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!