Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泻肚
Pinyin: xiè dù
Meanings: Diarrhea, frequent bowel movements., Tiêu chảy, đi ngoài liên tục., ①拉稀,患腹泻或痢疾。*②腹泻的通称。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 写, 氵, 土, 月
Chinese meaning: ①拉稀,患腹泻或痢疾。*②腹泻的通称。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động hoặc trạng thái bệnh lý liên quan đến tiêu hóa. Thường đi kèm với nguyên nhân gây ra.
Example: 他因为吃坏东西而泻肚。
Example pinyin: tā yīn wèi chī huài dōng xī ér xiè dù 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị tiêu chảy vì ăn đồ hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu chảy, đi ngoài liên tục.
Nghĩa phụ
English
Diarrhea, frequent bowel movements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拉稀,患腹泻或痢疾
腹泻的通称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!