Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泸州
Pinyin: lú zhōu
Meanings: Luzhou (a city in Sichuan Province, China)., Lạc Dương (một thành phố ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)., ①市名。在四川省南部、长江与沱江汇合处。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 卢, 氵, 州
Chinese meaning: ①市名。在四川省南部、长江与沱江汇合处。
Grammar: Là danh từ riêng chỉ địa danh, không thay đổi hình thức.
Example: 我去年去了泸州旅行。
Example pinyin: wǒ qù nián qù le lú zhōu lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Tôi đã đi du lịch Lạc Dương vào năm ngoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạc Dương (một thành phố ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Luzhou (a city in Sichuan Province, China).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
市名。在四川省南部、长江与沱江汇合处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!