Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泳道

Pinyin: yǒng dào

Meanings: Swimming lane (dividing lines in a pool for competition or practice)., Làn bơi (vạch phân chia các khu vực trong hồ bơi để thi đấu hoặc luyện tập)., ①游泳池中供游泳比赛的分道。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 永, 辶, 首

Chinese meaning: ①游泳池中供游泳比赛的分道。

Grammar: Từ ghép danh từ, gồm "bơi" và "đường/làn", thường dùng trong ngữ cảnh thể thao bơi lội.

Example: 请按照泳道顺序游泳。

Example pinyin: qǐng àn zhào yǒng dào shùn xù yóu yǒng 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng bơi theo thứ tự làn bơi.

泳道
yǒng dào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làn bơi (vạch phân chia các khu vực trong hồ bơi để thi đấu hoặc luyện tập).

Swimming lane (dividing lines in a pool for competition or practice).

游泳池中供游泳比赛的分道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泳道 (yǒng dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung