Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泳坛
Pinyin: yǒng tán
Meanings: Giới bơi lội (lĩnh vực hoặc cộng đồng những người tham gia bơi lội)., Swimming community or field (referring to the domain or circle of swimmers)., ①即游泳界。[例]近年来泳坛新手辈出。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 永, 云, 土
Chinese meaning: ①即游泳界。[例]近年来泳坛新手辈出。
Grammar: Từ ghép danh từ, dùng để chỉ một môi trường hoặc lĩnh vực liên quan đến bơi lội. Thường xuất hiện trong các bài báo hoặc thảo luận về thể thao.
Example: 她在泳坛享有很高的声誉。
Example pinyin: tā zài yǒng tán xiǎng yǒu hěn gāo de shēng yù 。
Tiếng Việt: Cô ấy có danh tiếng rất cao trong giới bơi lội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới bơi lội (lĩnh vực hoặc cộng đồng những người tham gia bơi lội).
Nghĩa phụ
English
Swimming community or field (referring to the domain or circle of swimmers).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即游泳界。近年来泳坛新手辈出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!