Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泱泱大风

Pinyin: yāng yāng dà fēng

Meanings: A vast and mighty wind, symbolizing great size and strength., Gió lớn mênh mông, tượng trưng cho tầm vóc và sức mạnh to lớn., 泱泱宏大的样子。指气魄宏大的大国风度。[出处]《左传·襄公二十九年》“为之歌《齐》,曰‘美哉,泱泱乎,大风也哉!表东海者,其大公乎!国未可量也。’”[例]明孝陵道上的石人石马,虽然残缺零乱,还可见~。——朱自清《南京》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 央, 氵, 一, 人, 㐅, 几

Chinese meaning: 泱泱宏大的样子。指气魄宏大的大国风度。[出处]《左传·襄公二十九年》“为之歌《齐》,曰‘美哉,泱泱乎,大风也哉!表东海者,其大公乎!国未可量也。’”[例]明孝陵道上的石人石马,虽然残缺零乱,还可见~。——朱自清《南京》。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh quy mô hoặc tầm vóc của một thực thể. Thứ tự các từ cố định, không linh hoạt thay đổi.

Example: 这个国家有着泱泱大风的文化底蕴。

Example pinyin: zhè ge guó jiā yǒu zhe yāng yāng dà fēng de wén huà dǐ yùn 。

Tiếng Việt: Đất nước này có nền văn hóa mang tầm vóc và sức mạnh to lớn.

泱泱大风
yāng yāng dà fēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió lớn mênh mông, tượng trưng cho tầm vóc và sức mạnh to lớn.

A vast and mighty wind, symbolizing great size and strength.

泱泱宏大的样子。指气魄宏大的大国风度。[出处]《左传·襄公二十九年》“为之歌《齐》,曰‘美哉,泱泱乎,大风也哉!表东海者,其大公乎!国未可量也。’”[例]明孝陵道上的石人石马,虽然残缺零乱,还可见~。——朱自清《南京》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泱泱大风 (yāng yāng dà fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung