Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泰
Pinyin: tài
Meanings: Peaceful, calm, prosperous., An lành, bình yên, thái bình, ①平安,安定:泰适(幽闲安适)。泰安。泰然处之。*②佳,美好:泰运。否极泰来。*③极:泰西(旧指欧洲)。*④骄纵,傲慢:泰侈(骄纵奢侈)。骄泰。*⑤通:天地交泰。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 氺, 𡗗
Chinese meaning: ①平安,安定:泰适(幽闲安适)。泰安。泰然处之。*②佳,美好:泰运。否极泰来。*③极:泰西(旧指欧洲)。*④骄纵,傲慢:泰侈(骄纵奢侈)。骄泰。*⑤通:天地交泰。
Hán Việt reading: thái
Grammar: Thường dùng trong các thành ngữ hoặc cụm từ cố định liên quan đến sự an lành.
Example: 国泰民安。
Example pinyin: guó tài mín ān 。
Tiếng Việt: Đất nước thái bình, dân chúng an vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
An lành, bình yên, thái bình
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thái
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Peaceful, calm, prosperous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泰适(幽闲安适)。泰安。泰然处之
泰运。否极泰来
泰西(旧指欧洲)
泰侈(骄纵奢侈)。骄泰
天地交泰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!