Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泰语
Pinyin: tài yǔ
Meanings: Tiếng Thái (ngôn ngữ chính thức của Thái Lan)., Thai language (the official language of Thailand)., ①泰人的语言;泰国的官方语言——亦称“暹罗语”(siamese)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 氺, 𡗗, 吾, 讠
Chinese meaning: ①泰人的语言;泰国的官方语言——亦称“暹罗语”(siamese)。
Grammar: Là danh từ chỉ một ngôn ngữ. Dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ hoặc văn hóa Thái Lan.
Example: 他会说流利的泰语。
Example pinyin: tā huì shuō liú lì de tài yǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy có thể nói tiếng Thái lưu loát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng Thái (ngôn ngữ chính thức của Thái Lan).
Nghĩa phụ
English
Thai language (the official language of Thailand).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泰人的语言;泰国的官方语言——亦称“暹罗语”(siamese)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!