Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泰来否极
Pinyin: tài lái pǐ jí
Meanings: Good fortune arrives, misfortune ends – implies that all bad things will pass and good things will come., Vận may đến, vận rủi hết – ngụ ý mọi điều xấu sẽ qua, điều tốt sẽ tới., 泰周易卦名,是好卦。否周易卦名,是坏卦。事物发展到一定程度,就要转化到它的对立面,好事来到是由于坏事已至终极,坏事变为好事。亦作否去泰来”、否。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 氺, 𡗗, 来, 不, 口, 及, 木
Chinese meaning: 泰周易卦名,是好卦。否周易卦名,是坏卦。事物发展到一定程度,就要转化到它的对立面,好事来到是由于坏事已至终极,坏事变为好事。亦作否去泰来”、否。
Grammar: Thành ngữ tích cực, thường dùng khi cầu mong sự thay đổi tốt đẹp.
Example: 希望这次危机能够泰来否极。
Example pinyin: xī wàng zhè cì wēi jī néng gòu tài lái pǐ jí 。
Tiếng Việt: Hy vọng cuộc khủng hoảng này có thể khiến vận may đến, vận rủi hết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận may đến, vận rủi hết – ngụ ý mọi điều xấu sẽ qua, điều tốt sẽ tới.
Nghĩa phụ
English
Good fortune arrives, misfortune ends – implies that all bad things will pass and good things will come.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泰周易卦名,是好卦。否周易卦名,是坏卦。事物发展到一定程度,就要转化到它的对立面,好事来到是由于坏事已至终极,坏事变为好事。亦作否去泰来”、否。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế