Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泰来否往

Pinyin: tài lái pǐ wǎng

Meanings: Vận may đến, vận xấu đi – ám chỉ thời thế thay đổi tốt đẹp hơn., Good fortune comes, bad fortune goes – implying a turn for the better., 否、泰《周易》中的两个卦名。否卦不顺利;泰卦顺利;极尽头。逆境达到极点,就会向顺境转化。指坏运到了头好运就来了。[出处]《周易·否》否之匪人,不利君子贞,大往小来。”《周易·泰》泰,小往大来,吉亨。”《吴越春秋·勾践入臣外传》时过于期,否终则泰。”[例]可正是乐极生悲,今日个~。——元·宫大用《范张鸡黍》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 氺, 𡗗, 来, 不, 口, 主, 彳

Chinese meaning: 否、泰《周易》中的两个卦名。否卦不顺利;泰卦顺利;极尽头。逆境达到极点,就会向顺境转化。指坏运到了头好运就来了。[出处]《周易·否》否之匪人,不利君子贞,大往小来。”《周易·泰》泰,小往大来,吉亨。”《吴越春秋·勾践入臣外传》时过于期,否终则泰。”[例]可正是乐极生悲,今日个~。——元·宫大用《范张鸡黍》。

Grammar: Thành ngữ mang tính lạc quan, thường dùng trong văn nói.

Example: 经过这场风波,终于泰来否往。

Example pinyin: jīng guò zhè chǎng fēng bō , zhōng yú tài lái pǐ wǎng 。

Tiếng Việt: Sau cơn sóng gió này, cuối cùng vận may đã đến, vận xấu đã qua.

泰来否往
tài lái pǐ wǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận may đến, vận xấu đi – ám chỉ thời thế thay đổi tốt đẹp hơn.

Good fortune comes, bad fortune goes – implying a turn for the better.

否、泰《周易》中的两个卦名。否卦不顺利;泰卦顺利;极尽头。逆境达到极点,就会向顺境转化。指坏运到了头好运就来了。[出处]《周易·否》否之匪人,不利君子贞,大往小来。”《周易·泰》泰,小往大来,吉亨。”《吴越春秋·勾践入臣外传》时过于期,否终则泰。”[例]可正是乐极生悲,今日个~。——元·宫大用《范张鸡黍》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泰来否往 (tài lái pǐ wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung