Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泰山磐石
Pinyin: tài shān pán shí
Meanings: Giống như '泰山盘石', chỉ sự kiên cố, bất biến., Similar to '泰山盘石', indicates firmness and immutability., 比喻安定稳固。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 氺, 𡗗, 山, 石, 般, 丆, 口
Chinese meaning: 比喻安定稳固。
Grammar: Thành ngữ tương đồng về ý nghĩa với '泰山盘石', dùng trong văn viết trang trọng.
Example: 国家的根基犹如泰山磐石。
Example pinyin: guó jiā de gēn jī yóu rú tài shān pán shí 。
Tiếng Việt: Nền tảng của quốc gia vững chắc như đá Thái Sơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như '泰山盘石', chỉ sự kiên cố, bất biến.
Nghĩa phụ
English
Similar to '泰山盘石', indicates firmness and immutability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻安定稳固。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế