Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泰山盘石
Pinyin: tài shān pán shí
Meanings: Symbolizes steadiness and durability., Tượng trưng cho sự vững chắc và bền bỉ., 比喻安定稳固。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 氺, 𡗗, 山, 皿, 舟, 丆, 口
Chinese meaning: 比喻安定稳固。
Grammar: Thành ngữ ca ngợi sự bền vững, thường dùng trong văn viết.
Example: 他们的友谊如泰山盘石。
Example pinyin: tā men de yǒu yì rú tài shān pán shí 。
Tiếng Việt: Tình bạn của họ vững chắc như đá Thái Sơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tượng trưng cho sự vững chắc và bền bỉ.
Nghĩa phụ
English
Symbolizes steadiness and durability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻安定稳固。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế