Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泰山压顶

Pinyin: tài shān yā dǐng

Meanings: Áp lực nặng nề, tình thế rất khó khăn., Enormous pressure or a very difficult situation., 泰山压在头上。比喻遭遇到极大的压力和打击。[出处]明·贾凫西《木皮词·正传》“给了他个泰山压顶没有躲闪,把那助纣为虐的杀个净,直杀的血流飘杵,堵了城门。”[例]一个棍起处似~,打下来举手无措。(清·文康《儿女英雄传》第六回)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 氺, 𡗗, 山, 厂, 圡, 丁, 页

Chinese meaning: 泰山压在头上。比喻遭遇到极大的压力和打击。[出处]明·贾凫西《木皮词·正传》“给了他个泰山压顶没有躲闪,把那助纣为虐的杀个净,直杀的血流飘杵,堵了城门。”[例]一个棍起处似~,打下来举手无措。(清·文康《儿女英雄传》第六回)。

Grammar: Thành ngữ diễn tả tình huống căng thẳng, thường dùng trong văn nói và viết.

Example: 面对泰山压顶般的困难,他依然坚持了下来。

Example pinyin: miàn duì tài shān yā dǐng bān de kùn nán , tā yī rán jiān chí le xià lái 。

Tiếng Việt: Đối mặt với áp lực như Thái Sơn đè đầu, anh ấy vẫn kiên trì.

泰山压顶
tài shān yā dǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp lực nặng nề, tình thế rất khó khăn.

Enormous pressure or a very difficult situation.

泰山压在头上。比喻遭遇到极大的压力和打击。[出处]明·贾凫西《木皮词·正传》“给了他个泰山压顶没有躲闪,把那助纣为虐的杀个净,直杀的血流飘杵,堵了城门。”[例]一个棍起处似~,打下来举手无措。(清·文康《儿女英雄传》第六回)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...