Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泰山北斗

Pinyin: tài shān běi dǒu

Meanings: Symbolizes a person of high moral standing and respect, admired by many., Tượng trưng cho người đức cao vọng trọng, được mọi người kính trọng., 泰山东岳,在山东省泰安市;北斗北斗星。比喻道德高、名望重或有卓越成就为众人所敬仰的人。[出处]《新唐书·韩愈传赞》“自愈没,其言大行,学者仰之如泰山北斗云。”[例]五兄梦中题孔子庙棂星门柱联有~,景星庆云”之语,敬意如此者,士之望、人之瑞,一代不过数人。——清·恽敬《答姚秋农书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 氺, 𡗗, 山, 匕, 斗

Chinese meaning: 泰山东岳,在山东省泰安市;北斗北斗星。比喻道德高、名望重或有卓越成就为众人所敬仰的人。[出处]《新唐书·韩愈传赞》“自愈没,其言大行,学者仰之如泰山北斗云。”[例]五兄梦中题孔子庙棂星门柱联有~,景星庆云”之语,敬意如此者,士之望、人之瑞,一代不过数人。——清·恽敬《答姚秋农书》。

Grammar: Thành ngữ ca ngợi nhân vật kiệt xuất, dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng.

Example: 他是文学界的泰山北斗。

Example pinyin: tā shì wén xué jiè de tài shān běi dòu 。

Tiếng Việt: Ông ấy là bậc thầy trong giới văn học.

泰山北斗
tài shān běi dǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tượng trưng cho người đức cao vọng trọng, được mọi người kính trọng.

Symbolizes a person of high moral standing and respect, admired by many.

泰山东岳,在山东省泰安市;北斗北斗星。比喻道德高、名望重或有卓越成就为众人所敬仰的人。[出处]《新唐书·韩愈传赞》“自愈没,其言大行,学者仰之如泰山北斗云。”[例]五兄梦中题孔子庙棂星门柱联有~,景星庆云”之语,敬意如此者,士之望、人之瑞,一代不过数人。——清·恽敬《答姚秋农书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泰山北斗 (tài shān běi dǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung