Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泰山其颓

Pinyin: tài shān qí tuí

Meanings: Ngụ ý việc người trụ cột hay nhân vật quan trọng sụp đổ hoặc qua đời., Implies the collapse or death of a pillar figure or important person., 旧时用于哀悼大家敬仰的人。[出处]《礼记·檀弓上》“泰山其颓乎。梁木其坏乎。哲人其萎乎。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 氺, 𡗗, 山, 一, 八, 秃, 页

Chinese meaning: 旧时用于哀悼大家敬仰的人。[出处]《礼记·檀弓上》“泰山其颓乎。梁木其坏乎。哲人其萎乎。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, thường dùng trong văn viết hoặc trang trọng.

Example: 先生去世,如泰山其颓。

Example pinyin: xiān shēng qù shì , rú tài shān qí tuí 。

Tiếng Việt: Sự ra đi của thầy giống như việc Thái Sơn sụp đổ.

泰山其颓
tài shān qí tuí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngụ ý việc người trụ cột hay nhân vật quan trọng sụp đổ hoặc qua đời.

Implies the collapse or death of a pillar figure or important person.

旧时用于哀悼大家敬仰的人。[出处]《礼记·檀弓上》“泰山其颓乎。梁木其坏乎。哲人其萎乎。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...