Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泯除

Pinyin: mǐn chú

Meanings: Loại bỏ, dứt bỏ hoàn toàn cái gì đó., To completely eliminate or get rid of something., ①根除不留痕迹。[例]泯除杂念。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 民, 氵, 余, 阝

Chinese meaning: ①根除不留痕迹。[例]泯除杂念。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng liên quan đến cảm xúc hoặc ý nghĩ.

Example: 他努力泯除内心的恐惧。

Example pinyin: tā nǔ lì mǐn chú nèi xīn de kǒng jù 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng loại bỏ nỗi sợ hãi trong lòng.

泯除
mǐn chú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ, dứt bỏ hoàn toàn cái gì đó.

To completely eliminate or get rid of something.

根除不留痕迹。泯除杂念

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泯除 (mǐn chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung