Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泯灭
Pinyin: mǐn miè
Meanings: To obliterate, to destroy completely without a trace., Xóa bỏ, hủy diệt hoàn toàn; làm mất đi dấu vết., ①消灭;消失。[例]往者汉祚衰微,率土分崩,生民之命,几于泯灭。——《三国志·钟会传》。*②(形迹、印象等)消灭。[例]难以泯灭的印象。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 民, 氵, 一, 火
Chinese meaning: ①消灭;消失。[例]往者汉祚衰微,率土分崩,生民之命,几于泯灭。——《三国志·钟会传》。*②(形迹、印象等)消灭。[例]难以泯灭的印象。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả hành động mạnh hơn so với 'mǐn'.
Example: 历史的痕迹不能被泯灭。
Example pinyin: lì shǐ de hén jì bù néng bèi mǐn miè 。
Tiếng Việt: Những dấu vết của lịch sử không thể bị xóa bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xóa bỏ, hủy diệt hoàn toàn; làm mất đi dấu vết.
Nghĩa phụ
English
To obliterate, to destroy completely without a trace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
消灭;消失。往者汉祚衰微,率土分崩,生民之命,几于泯灭。——《三国志·钟会传》
(形迹、印象等)消灭。难以泯灭的印象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!