Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泮林革音

Pinyin: pàn lín gé yīn

Meanings: Cảnh vật thay đổi, âm thanh khác đi (miêu tả hoàn cảnh thay đổi sâu sắc), Scenery changes, sounds transform (describing profound changes in circumstances), 比喻在好的影响感化下而改变旧习性。[出处]《诗·鲁颂·泮水》“翩彼飞鸮,集于泮林,食我桑黮,怀我好音。”郑玄笺言鸮恒恶鸣,今来止于泮水之木上,食其桑黮。为此之故,故改其鸣,归就我以善音。喻人感于恩则化也。”[例]自上而下,速于置邮,~,无复故态。——唐·刘禹锡《唐故相同赠司空令狐公集序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 半, 氵, 木, 革, 日, 立

Chinese meaning: 比喻在好的影响感化下而改变旧习性。[出处]《诗·鲁颂·泮水》“翩彼飞鸮,集于泮林,食我桑黮,怀我好音。”郑玄笺言鸮恒恶鸣,今来止于泮水之木上,食其桑黮。为此之故,故改其鸣,归就我以善音。喻人感于恩则化也。”[例]自上而下,速于置邮,~,无复故态。——唐·刘禹锡《唐故相同赠司空令狐公集序》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái biểu tượng cho sự thay đổi.

Example: 自从搬到这里,真是泮林革音,一切都不同了。

Example pinyin: zì cóng bān dào zhè lǐ , zhēn shì pàn lín gé yīn , yí qiè dōu bù tóng le 。

Tiếng Việt: Từ khi chuyển đến đây, mọi thứ đã thay đổi hoàn toàn.

泮林革音
pàn lín gé yīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảnh vật thay đổi, âm thanh khác đi (miêu tả hoàn cảnh thay đổi sâu sắc)

Scenery changes, sounds transform (describing profound changes in circumstances)

比喻在好的影响感化下而改变旧习性。[出处]《诗·鲁颂·泮水》“翩彼飞鸮,集于泮林,食我桑黮,怀我好音。”郑玄笺言鸮恒恶鸣,今来止于泮水之木上,食其桑黮。为此之故,故改其鸣,归就我以善音。喻人感于恩则化也。”[例]自上而下,速于置邮,~,无复故态。——唐·刘禹锡《唐故相同赠司空令狐公集序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泮林革音 (pàn lín gé yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung