Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泮宫

Pinyin: pàn gōng

Meanings: Cung điện của vua xưa (thường chỉ trường học thời cổ đại ở Trung Quốc), Ancient palace or school in early Chinese history, ①古时的学校名称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 半, 氵, 吕, 宀

Chinese meaning: ①古时的学校名称。

Grammar: Danh từ kép, mang tính lịch sử và văn hóa.

Example: 古时候的泮宫是培养贵族子弟的地方。

Example pinyin: gǔ shí hòu de pàn gōng shì péi yǎng guì zú zǐ dì de dì fāng 。

Tiếng Việt: Cung điện xưa là nơi đào tạo con cháu quý tộc.

泮宫
pàn gōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung điện của vua xưa (thường chỉ trường học thời cổ đại ở Trung Quốc)

Ancient palace or school in early Chinese history

古时的学校名称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泮宫 (pàn gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung