Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泫然
Pinyin: xuàn rán
Meanings: Tears welling up (describing the state of being on the verge of crying or currently crying), Rơi lệ, nước mắt lưng tròng (miêu tả trạng thái sắp khóc hoặc đang khóc), ①水滴落的样子。[例]听了这个悲痛的消息,她不禁泫然泪下。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 玄, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①水滴落的样子。[例]听了这个悲痛的消息,她不禁泫然泪下。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước bổ ngữ chỉ trạng thái như 欲泣 (muốn khóc).
Example: 听他说完,她泫然欲泣。
Example pinyin: tīng tā shuō wán , tā xuàn rán yù qì 。
Tiếng Việt: Nghe anh ấy nói xong, cô ấy nước mắt lưng tròng, muốn khóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi lệ, nước mắt lưng tròng (miêu tả trạng thái sắp khóc hoặc đang khóc)
Nghĩa phụ
English
Tears welling up (describing the state of being on the verge of crying or currently crying)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水滴落的样子。听了这个悲痛的消息,她不禁泫然泪下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!