Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泪腺
Pinyin: lèi xiàn
Meanings: Tuyến lệ (cơ quan tiết ra nước mắt), Lacrimal gland (organ that secretes tears), ①一种大小、形状与杏仁差不多的泡状腺体,它分泌眼泪。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 目, 月, 泉
Chinese meaning: ①一种大小、形状与杏仁差不多的泡状腺体,它分泌眼泪。
Grammar: Danh từ kép, chuyên ngành thuộc lĩnh vực y học.
Example: 泪腺发炎会导致眼睛疼痛。
Example pinyin: lèi xiàn fā yán huì dǎo zhì yǎn jīng téng tòng 。
Tiếng Việt: Viêm tuyến lệ có thể gây đau mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyến lệ (cơ quan tiết ra nước mắt)
Nghĩa phụ
English
Lacrimal gland (organ that secretes tears)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种大小、形状与杏仁差不多的泡状腺体,它分泌眼泪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!