Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泪管

Pinyin: lèi guǎn

Meanings: Tear duct (anatomical structure that drains tears from the eyes into the nose), Ống dẫn nước mắt (phần giải phẫu học dẫn nước mắt từ mắt vào mũi), ①一条通向眼睑内角小隆起上的小孔的短管。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 目, 官, 竹

Chinese meaning: ①一条通向眼睑内角小隆起上的小孔的短管。

Grammar: Danh từ kép, chuyên ngành thuộc lĩnh vực y học.

Example: 她的泪管堵塞了,所以总是流泪。

Example pinyin: tā de lèi guǎn dǔ sè le , suǒ yǐ zǒng shì liú lèi 。

Tiếng Việt: Ống dẫn nước mắt của cô ấy bị tắc nên luôn chảy nước mắt.

泪管
lèi guǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống dẫn nước mắt (phần giải phẫu học dẫn nước mắt từ mắt vào mũi)

Tear duct (anatomical structure that drains tears from the eyes into the nose)

一条通向眼睑内角小隆起上的小孔的短管

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泪管 (lèi guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung