Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泪眼

Pinyin: lèi yǎn

Meanings: Tear-filled eyes, Đôi mắt đẫm lệ, ①含着泪水的眼睛。[例]泪眼模糊。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 目, 艮

Chinese meaning: ①含着泪水的眼睛。[例]泪眼模糊。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng để mô tả ánh mắt buồn bã hoặc xúc động.

Example: 她用泪眼望着远方。

Example pinyin: tā yòng lèi yǎn wàng zhe yuǎn fāng 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhìn xa xăm bằng đôi mắt đẫm lệ.

泪眼
lèi yǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đôi mắt đẫm lệ

Tear-filled eyes

含着泪水的眼睛。泪眼模糊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泪眼 (lèi yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung