Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泪水
Pinyin: lèi shuǐ
Meanings: Tears, Nước mắt, ①眼泪。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 氵, 目, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①眼泪。
Grammar: Danh từ kép, thường kết hợp với các động từ chỉ cảm xúc như 流 (chảy), 擦 (lau)...
Example: 她的眼里充满了泪水。
Example pinyin: tā de yǎn lǐ chōng mǎn le lèi shuǐ 。
Tiếng Việt: Đôi mắt cô ấy đầy nước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mắt
Nghĩa phụ
English
Tears
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼泪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!