Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泪干肠断

Pinyin: lèi gān cháng duàn

Meanings: Eyes dried up, heartbroken (describing immense pain that makes one cry until there are no more tears), Nước mắt cạn khô, ruột gan đứt đoạn (miêu tả nỗi đau quá lớn khiến người ta khóc cạn nước mắt), 形容伤心到极点。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“气的彩云哭个泪干肠断。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 氵, 目, 干, 月, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: 形容伤心到极点。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“气的彩云哭个泪干肠断。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh mức độ cao nhất của nỗi buồn và đau thương.

Example: 失去亲人的痛苦让她泪干肠断。

Example pinyin: shī qù qīn rén de tòng kǔ ràng tā lèi gān cháng duàn 。

Tiếng Việt: Nỗi đau mất người thân khiến cô ấy khóc cạn nước mắt, tim đứt đoạn.

泪干肠断
lèi gān cháng duàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mắt cạn khô, ruột gan đứt đoạn (miêu tả nỗi đau quá lớn khiến người ta khóc cạn nước mắt)

Eyes dried up, heartbroken (describing immense pain that makes one cry until there are no more tears)

形容伤心到极点。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回“气的彩云哭个泪干肠断。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泪干肠断 (lèi gān cháng duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung