Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泪下如雨

Pinyin: lèi xià rú yǔ

Meanings: Nước mắt rơi như mưa (miêu tả nỗi buồn sâu sắc hoặc sự khóc lóc thảm thiết), Tears fall like rain (describing deep sorrow or bitter crying), 眼泪象雨水似的直往下流。形容悲痛或害怕之极。[出处]宋·陆游《闻虏乱有感》诗“有时登高望鄠社,悲歌仰天泪如雨。”[例]见孤鹤集于塔顶,曼声天末,君不觉~。——清·黄宗羲《谢时符墓志铭》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 氵, 目, 一, 卜, 口, 女

Chinese meaning: 眼泪象雨水似的直往下流。形容悲痛或害怕之极。[出处]宋·陆游《闻虏乱有感》诗“有时登高望鄠社,悲歌仰天泪如雨。”[例]见孤鹤集于塔顶,曼声天末,君不觉~。——清·黄宗羲《谢时符墓志铭》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến đau khổ.

Example: 听到噩耗,她泪下如雨。

Example pinyin: tīng dào è hào , tā lèi xià rú yǔ 。

Tiếng Việt: Nghe tin dữ, cô ấy khóc đến mức nước mắt rơi như mưa.

泪下如雨
lèi xià rú yǔ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mắt rơi như mưa (miêu tả nỗi buồn sâu sắc hoặc sự khóc lóc thảm thiết)

Tears fall like rain (describing deep sorrow or bitter crying)

眼泪象雨水似的直往下流。形容悲痛或害怕之极。[出处]宋·陆游《闻虏乱有感》诗“有时登高望鄠社,悲歌仰天泪如雨。”[例]见孤鹤集于塔顶,曼声天末,君不觉~。——清·黄宗羲《谢时符墓志铭》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泪下如雨 (lèi xià rú yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung