Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 注音字母

Pinyin: zhù yīn zì mǔ

Meanings: Phonetic alphabet (set of letters used to transcribe Chinese sounds), Chữ cái chú âm (bộ chữ cái dùng để phiên âm tiếng Trung), ①在汉语拼音方案公布以前用来标注汉字字音的音标,采用笔划简单的汉字,有的加以修改,共有二十四个声母,十六个韵母。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 主, 氵, 日, 立, 子, 宀, 母

Chinese meaning: ①在汉语拼音方案公布以前用来标注汉字字音的音标,采用笔划简单的汉字,有的加以修改,共有二十四个声母,十六个韵母。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc ngôn ngữ học.

Example: 孩子们学习注音字母来帮助发音。

Example pinyin: hái zi men xué xí zhù yīn zì mǔ lái bāng zhù fā yīn 。

Tiếng Việt: Trẻ em học chữ cái chú âm để giúp phát âm.

注音字母
zhù yīn zì mǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ cái chú âm (bộ chữ cái dùng để phiên âm tiếng Trung)

Phonetic alphabet (set of letters used to transcribe Chinese sounds)

在汉语拼音方案公布以前用来标注汉字字音的音标,采用笔划简单的汉字,有的加以修改,共有二十四个声母,十六个韵母

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

注音字母 (zhù yīn zì mǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung