Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 注重

Pinyin: zhù zhòng

Meanings: To emphasize, focus on., Coi trọng, chú trọng., ①重视。[例]注重基本功的训练。[例]注重艰苦朴素。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 主, 氵, 重

Chinese meaning: ①重视。[例]注重基本功的训练。[例]注重艰苦朴素。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung cần chú ý.

Example: 我们要注重细节。

Example pinyin: wǒ men yào zhù zhòng xì jié 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần chú trọng đến chi tiết.

注重
zhù zhòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi trọng, chú trọng.

To emphasize, focus on.

重视。注重基本功的训练。注重艰苦朴素

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...