Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 注目
Pinyin: zhù mù
Meanings: To attract attention, draw eyes., Chú ý nhìn, thu hút sự chú ý., ①以目注视;目不视他物。[例]注目礼。[例]四海注目。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 主, 氵, 目
Chinese meaning: ①以目注视;目不视他物。[例]注目礼。[例]四海注目。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về việc thu hút ánh nhìn.
Example: 她的美丽让人注目。
Example pinyin: tā de měi lì ràng rén zhù mù 。
Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy khiến người ta chú ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú ý nhìn, thu hút sự chú ý.
Nghĩa phụ
English
To attract attention, draw eyes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以目注视;目不视他物。注目礼。四海注目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!