Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 注意
Pinyin: zhù yì
Meanings: To pay attention, notice., Chú ý, lưu ý., ①留意。[例]注意钻研业务。*②重视;关注。[例]要注意,法律必须得到忠实的执行。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 主, 氵, 心, 音
Chinese meaning: ①留意。[例]注意钻研业务。*②重视;关注。[例]要注意,法律必须得到忠实的执行。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện ở đầu câu hoặc sau chủ ngữ để nhấn mạnh sự quan tâm.
Example: 请注意安全。
Example pinyin: qǐng zhù yì ān quán 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng chú ý an toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú ý, lưu ý.
Nghĩa phụ
English
To pay attention, notice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
留意。注意钻研业务
重视;关注。要注意,法律必须得到忠实的执行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!