Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 注射

Pinyin: zhù shè

Meanings: Tiêm, chích thuốc., To inject, give an injection., ①用注射器将药液注入体内。[例]用注射器将药液注入人体内方法的统称。常用有皮内、皮下、肌肉、静脉、动脉和鞘内注射六种。*②(目光或意念等)集中于一处。[例]把他的炯炯双目注射至基础理论上来了。*③喷射;倾泻。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 主, 氵, 寸, 身

Chinese meaning: ①用注射器将药液注入体内。[例]用注射器将药液注入人体内方法的统称。常用有皮内、皮下、肌肉、静脉、动脉和鞘内注射六种。*②(目光或意念等)集中于一处。[例]把他的炯炯双目注射至基础理论上来了。*③喷射;倾泻。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ để chỉ loại thuốc hoặc mục đích tiêm.

Example: 医生给他注射了疫苗。

Example pinyin: yī shēng gěi tā zhù shè le yì miáo 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã tiêm vắc-xin cho anh ấy.

注射
zhù shè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêm, chích thuốc.

To inject, give an injection.

用注射器将药液注入体内。用注射器将药液注入人体内方法的统称。常用有皮内、皮下、肌肉、静脉、动脉和鞘内注射六种

(目光或意念等)集中于一处。把他的炯炯双目注射至基础理论上来了

喷射;倾泻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

注射 (zhù shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung