Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 注册
Pinyin: zhù cè
Meanings: To register, enroll., Đăng ký, ghi danh., ①把名字记入簿册。多指取得某种资格。[例]在法学院注册入学。*②由主管部门办理手续,记入籍册,便于管理查考。[例]注册商标。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 主, 氵, 册
Chinese meaning: ①把名字记入簿册。多指取得某种资格。[例]在法学院注册入学。*②由主管部门办理手续,记入籍册,便于管理查考。[例]注册商标。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ để chỉ đối tượng đăng ký, như 注册公司 (register a company).
Example: 你需要先注册账号。
Example pinyin: nǐ xū yào xiān zhù cè zhàng hào 。
Tiếng Việt: Bạn cần đăng ký tài khoản trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đăng ký, ghi danh.
Nghĩa phụ
English
To register, enroll.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把名字记入簿册。多指取得某种资格。在法学院注册入学
由主管部门办理手续,记入籍册,便于管理查考。注册商标
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!