Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泥猪瓦狗

Pinyin: ní zhū wǎ gǒu

Meanings: Clay pigs and tile dogs (referring to fragile or low-quality items)., Heo đất chó ngói (ý nói đồ vật dễ vỡ, kém chất lượng)., 比喻卑贱或粗鄙的人。同泥猪疥狗”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 尼, 氵, 犭, 者, 瓦, 句

Chinese meaning: 比喻卑贱或粗鄙的人。同泥猪疥狗”。

Grammar: Thành ngữ, dùng để chỉ những thứ yếu ớt, dễ hỏng.

Example: 这些玩具都是泥猪瓦狗,不经摔。

Example pinyin: zhè xiē wán jù dōu shì ní zhū wǎ gǒu , bù jīng shuāi 。

Tiếng Việt: Những món đồ chơi này đều là heo đất chó ngói, không chịu nổi va chạm.

泥猪瓦狗
ní zhū wǎ gǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Heo đất chó ngói (ý nói đồ vật dễ vỡ, kém chất lượng).

Clay pigs and tile dogs (referring to fragile or low-quality items).

比喻卑贱或粗鄙的人。同泥猪疥狗”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泥猪瓦狗 (ní zhū wǎ gǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung