Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泥牛入海

Pinyin: ní niú rù hǎi

Meanings: Như bò đất xuống biển (biến mất không dấu vết)., Like a clay ox entering the sea (disappear without a trace)., 泥塑的牛掉到海里。比喻一去不再回来。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷八我见两个泥牛斗入海,直至如今无消息。”[例]那两个钱庄干事的人,等了好久,只等得一个~,永无消息。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 尼, 氵, 牛, 入, 每

Chinese meaning: 泥塑的牛掉到海里。比喻一去不再回来。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷八我见两个泥牛斗入海,直至如今无消息。”[例]那两个钱庄干事的人,等了好久,只等得一个~,永无消息。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七回。

Grammar: Thành ngữ, mang nghĩa bóng để diễn tả sự mất tích hoặc không được chú ý.

Example: 他的话就像泥牛入海,一点回应都没有。

Example pinyin: tā de huà jiù xiàng ní niú rù hǎi , yì diǎn huí yìng dōu méi yǒu 。

Tiếng Việt: Lời anh ấy nói giống như bò đất xuống biển, chẳng có chút hồi âm nào.

泥牛入海
ní niú rù hǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như bò đất xuống biển (biến mất không dấu vết).

Like a clay ox entering the sea (disappear without a trace).

泥塑的牛掉到海里。比喻一去不再回来。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷八我见两个泥牛斗入海,直至如今无消息。”[例]那两个钱庄干事的人,等了好久,只等得一个~,永无消息。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...