Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泥炭

Pinyin: ní tàn

Meanings: Than bùn, loại than hình thành từ xác thực vật phân hủy trong điều kiện ẩm ướt., Peat, type of coal formed from decomposed plant matter in wet conditions., ①炭化程度最低的煤。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 尼, 氵, 山, 灰

Chinese meaning: ①炭化程度最低的煤。

Grammar: Danh từ, liên quan đến tài nguyên thiên nhiên hoặc khoa học môi trường.

Example: 泥炭可以用来做燃料。

Example pinyin: ní tàn kě yǐ yòng lái zuò rán liào 。

Tiếng Việt: Than bùn có thể được sử dụng làm nhiên liệu.

泥炭
ní tàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than bùn, loại than hình thành từ xác thực vật phân hủy trong điều kiện ẩm ướt.

Peat, type of coal formed from decomposed plant matter in wet conditions.

炭化程度最低的煤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泥炭 (ní tàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung