Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泥潭

Pinyin: ní tán

Meanings: Ao bùn, vũng bùn lớn., Mud pool or large muddy pond., ①通常为暴风雨所留下的小污水坑。*②深泥处或泥坑。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 尼, 氵, 覃

Chinese meaning: ①通常为暴风雨所留下的小污水坑。*②深泥处或泥坑。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ một vùng bùn rộng và sâu.

Example: 这头大象正在泥潭里洗澡。

Example pinyin: zhè tóu dà xiàng zhèng zài ní tán lǐ xǐ zǎo 。

Tiếng Việt: Chú voi này đang tắm trong ao bùn.

泥潭
ní tán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ao bùn, vũng bùn lớn.

Mud pool or large muddy pond.

通常为暴风雨所留下的小污水坑

深泥处或泥坑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泥潭 (ní tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung