Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泥淖
Pinyin: ní nào
Meanings: Muddy swamp or marsh., Vùng đất ngập bùn, đầm lầy sâu., ①泥泞的低洼地,也指烂泥、泥坑。*②比喻艰难而不易摆脱的困境。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 尼, 氵, 卓
Chinese meaning: ①泥泞的低洼地,也指烂泥、泥坑。*②比喻艰难而不易摆脱的困境。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các cảnh báo hoặc miêu tả về địa hình khó khăn.
Example: 小心,前面是泥淖。
Example pinyin: xiǎo xīn , qián miàn shì ní nào 。
Tiếng Việt: Cẩn thận, phía trước là đầm lầy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất ngập bùn, đầm lầy sâu.
Nghĩa phụ
English
Muddy swamp or marsh.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泥泞的低洼地,也指烂泥、泥坑
比喻艰难而不易摆脱的困境
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!