Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泥泞
Pinyin: ní nìng
Meanings: Lầy lội, đầy bùn nhão và trơn trượt., Muddy and slippery., ①烂泥淤积,不好走。[例]道路泥泞。[例]遇泥泞。——《资治通鉴》。*②淤积的烂泥。[例]陷入泥泞。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 尼, 氵, 宁
Chinese meaning: ①烂泥淤积,不好走。[例]道路泥泞。[例]遇泥泞。——《资治通鉴》。*②淤积的烂泥。[例]陷入泥泞。
Grammar: Tính từ, thường mô tả trạng thái của mặt đất hoặc đường xá sau khi gặp nước.
Example: 雨后道路变得泥泞不堪。
Example pinyin: yǔ hòu dào lù biàn de ní nìng bù kān 。
Tiếng Việt: Sau cơn mưa, con đường trở nên lầy lội không chịu được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lầy lội, đầy bùn nhão và trơn trượt.
Nghĩa phụ
English
Muddy and slippery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烂泥淤积,不好走。道路泥泞。遇泥泞。——《资治通鉴》
淤积的烂泥。陷入泥泞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!