Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泥沼

Pinyin: ní zhǎo

Meanings: Quagmire, swampy area with soft mud., Bãi lầy, vùng đất ngập nước và bùn nhão., ①松软潮湿的或多沼泽的土地。*②湿而松软的地面(放置重物于其上则可能下陷)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 尼, 氵, 召

Chinese meaning: ①松软潮湿的或多沼泽的土地。*②湿而松软的地面(放置重物于其上则可能下陷)。

Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ nơi có nhiều bùn lầy khó di chuyển.

Example: 他们被困在泥沼中。

Example pinyin: tā men bèi kùn zài ní zhǎo zhōng 。

Tiếng Việt: Họ bị mắc kẹt trong bãi lầy.

泥沼
ní zhǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bãi lầy, vùng đất ngập nước và bùn nhão.

Quagmire, swampy area with soft mud.

松软潮湿的或多沼泽的土地

湿而松软的地面(放置重物于其上则可能下陷)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泥沼 (ní zhǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung