Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 波路壮阔

Pinyin: bō lù zhuàng kuò

Meanings: Magnificent and broad (describing an impressive path), Hùng vĩ và rộng lớn (diễn tả con đường ngoạn mục), 波路波涛。比喻规年伟,声势浩大。同波澜壮阔”。[出处]南朝·宋·鲍照《登大雷岸与妹书》“旅客贫辛,波路壮阔。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 39

Radicals: 氵, 皮, 各, 𧾷, 丬, 士, 活, 门

Chinese meaning: 波路波涛。比喻规年伟,声势浩大。同波澜壮阔”。[出处]南朝·宋·鲍照《登大雷岸与妹书》“旅客贫辛,波路壮阔。”

Grammar: Cụm từ biểu đạt sự hào hùng và mở rộng tầm nhìn.

Example: 这条波路壮阔的大河令人惊叹。

Example pinyin: zhè tiáo bō lù zhuàng kuò de dà hé lìng rén jīng tàn 。

Tiếng Việt: Con sông hùng vĩ và rộng lớn này khiến người ta kinh ngạc.

波路壮阔
bō lù zhuàng kuò
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hùng vĩ và rộng lớn (diễn tả con đường ngoạn mục)

Magnificent and broad (describing an impressive path)

波路波涛。比喻规年伟,声势浩大。同波澜壮阔”。[出处]南朝·宋·鲍照《登大雷岸与妹书》“旅客贫辛,波路壮阔。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

波路壮阔 (bō lù zhuàng kuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung