Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 波谷
Pinyin: bō gǔ
Meanings: Trough of a wave, Đáy sóng (trong vật lý hoặc hình dung), ①指质点在振动过程中所达到的负向最大值的位置。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 皮, 谷
Chinese meaning: ①指质点在振动过程中所达到的负向最大值的位置。
Grammar: Thuật ngữ vật lý, dùng trong phân tích dạng sóng.
Example: 这条曲线的最低点是波谷。
Example pinyin: zhè tiáo qū xiàn de zuì dī diǎn shì bō gǔ 。
Tiếng Việt: Điểm thấp nhất của đường cong này là đáy sóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáy sóng (trong vật lý hoặc hình dung)
Nghĩa phụ
English
Trough of a wave
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指质点在振动过程中所达到的负向最大值的位置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!