Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 波罗奢花
Pinyin: bō luó shē huā
Meanings: Palasha flower (a rare flower in Buddhism), Hoa Ba La Sa (một loại hoa hiếm trong Phật giáo), 即鸡冠花。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 氵, 皮, 夕, 罒, 大, 者, 化, 艹
Chinese meaning: 即鸡冠花。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong văn hóa tôn giáo.
Example: 佛经中提到的波罗奢花象征着纯洁。
Example pinyin: fó jīng zhōng tí dào de bō luó shē huā xiàng zhēng zhe chún jié 。
Tiếng Việt: Hoa Ba La Sa được đề cập trong kinh Phật tượng trưng cho sự thuần khiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa Ba La Sa (một loại hoa hiếm trong Phật giáo)
Nghĩa phụ
English
Palasha flower (a rare flower in Buddhism)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即鸡冠花。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế