Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 波罗塞戏

Pinyin: bō luó sāi xì

Meanings: Cờ vua (tên cổ của trò chơi này ở Trung Quốc), Chess (ancient Chinese name for this game), 即双陆。古代游戏,二人相博,类似下棋。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 氵, 皮, 夕, 罒, 土, 又, 戈

Chinese meaning: 即双陆。古代游戏,二人相博,类似下棋。

Grammar: Tên gọi cổ xưa, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 他们喜欢下波罗塞戏。

Example pinyin: tā men xǐ huan xià bō luó sāi xì 。

Tiếng Việt: Họ thích chơi cờ vua.

波罗塞戏
bō luó sāi xì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cờ vua (tên cổ của trò chơi này ở Trung Quốc)

Chess (ancient Chinese name for this game)

即双陆。古代游戏,二人相博,类似下棋。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...