Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 波痕
Pinyin: bō hén
Meanings: Wave marks, Vết sóng (dấu vết do sóng để lại trên cát, đá...), ①浅海、河湖的一种小型地形特征,由尖波峰、圆波谷,坡度对称组成连绵波浪状。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 皮, 疒, 艮
Chinese meaning: ①浅海、河湖的一种小型地形特征,由尖波峰、圆波谷,坡度对称组成连绵波浪状。
Grammar: Miêu tả dấu vết cụ thể do sóng nước tạo ra trên bề mặt.
Example: 沙滩上留下了美丽的波痕。
Example pinyin: shā tān shàng liú xià le měi lì de bō hén 。
Tiếng Việt: Trên bãi cát để lại những vết sóng đẹp đẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết sóng (dấu vết do sóng để lại trên cát, đá...)
Nghĩa phụ
English
Wave marks
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浅海、河湖的一种小型地形特征,由尖波峰、圆波谷,坡度对称组成连绵波浪状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!