Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 波澜
Pinyin: bō lán
Meanings: Big waves or great upheavals (can be used metaphorically), Sóng lớn, biến cố lớn (có thể dùng nghĩa bóng), ①大波浪。[例]至若春和景明,波澜不惊(起)。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。*②多用于比喻。[例]文章波澜起伏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 皮, 阑
Chinese meaning: ①大波浪。[例]至若春和景明,波澜不惊(起)。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。*②多用于比喻。[例]文章波澜起伏。
Grammar: Có thể dùng cả nghĩa đen và nghĩa bóng; khi dùng nghĩa bóng thì mang nghĩa biến cố lớn.
Example: 他的演讲在人群中掀起了波澜。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zài rén qún zhōng xiān qǐ le bō lán 。
Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông đã gây nên sự xôn xao trong đám đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng lớn, biến cố lớn (có thể dùng nghĩa bóng)
Nghĩa phụ
English
Big waves or great upheavals (can be used metaphorically)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大波浪。至若春和景明,波澜不惊(起)。——宋·范仲淹《岳阳楼记》
多用于比喻。文章波澜起伏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!