Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 波澜老成

Pinyin: bō lán lǎo chéng

Meanings: Calm and composed in the face of upheavals, Chững chạc, điềm tĩnh trước mọi biến cố, 波澜波涛,形容文章多起伏;老成指文章很老练。形容文章气势雄壮,语句老练。[出处]唐·杜甫《敬赠郑谏议十韵》诗“毫发无遗憾,波澜独老成。”[例]情辞斐亹,~,吾敬孙君宇台。——清·王晫《今世说·品藻》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 氵, 皮, 阑, 匕, 耂, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 波澜波涛,形容文章多起伏;老成指文章很老练。形容文章气势雄壮,语句老练。[出处]唐·杜甫《敬赠郑谏议十韵》诗“毫发无遗憾,波澜独老成。”[例]情辞斐亹,~,吾敬孙君宇台。——清·王晫《今世说·品藻》。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự trưởng thành và điềm tĩnh.

Example: 他在危机中表现得波澜老成。

Example pinyin: tā zài wēi jī zhōng biǎo xiàn dé bō lán lǎo chéng 。

Tiếng Việt: Ông ấy tỏ ra chững chạc và bình tĩnh trước khủng hoảng.

波澜老成
bō lán lǎo chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chững chạc, điềm tĩnh trước mọi biến cố

Calm and composed in the face of upheavals

波澜波涛,形容文章多起伏;老成指文章很老练。形容文章气势雄壮,语句老练。[出处]唐·杜甫《敬赠郑谏议十韵》诗“毫发无遗憾,波澜独老成。”[例]情辞斐亹,~,吾敬孙君宇台。——清·王晫《今世说·品藻》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

波澜老成 (bō lán lǎo chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung