Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 波澜壮阔

Pinyin: bō lán zhuàng kuò

Meanings: Magnificent and grand (describing landscapes or major events), Hùng vĩ, tráng lệ (miêu tả cảnh quan hoặc sự kiện lớn lao), 原形容水面辽阔。现比喻声势雄壮或规模巨大。[出处]南朝·宋·鲍照《登大雷岸与妹书》“旅客贫辛,波路壮阔。”[例]七言诗须~,顿挫激昂,大开开阖耳。——清·郎廷槐《师友诗传续录》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 41

Radicals: 氵, 皮, 阑, 丬, 士, 活, 门

Chinese meaning: 原形容水面辽阔。现比喻声势雄壮或规模巨大。[出处]南朝·宋·鲍照《登大雷岸与妹书》“旅客贫辛,波路壮阔。”[例]七言诗须~,顿挫激昂,大开开阖耳。——清·郎廷槐《师友诗传续录》。

Grammar: Cụm từ mang sắc thái tích cực, dùng để ca ngợi quy mô lớn hoặc tầm vóc to lớn.

Example: 这是一幅波澜壮阔的历史画卷。

Example pinyin: zhè shì yì fú bō lán zhuàng kuò de lì shǐ huà juàn 。

Tiếng Việt: Đây là một bức tranh lịch sử hùng vĩ và tráng lệ.

波澜壮阔
bō lán zhuàng kuò
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hùng vĩ, tráng lệ (miêu tả cảnh quan hoặc sự kiện lớn lao)

Magnificent and grand (describing landscapes or major events)

原形容水面辽阔。现比喻声势雄壮或规模巨大。[出处]南朝·宋·鲍照《登大雷岸与妹书》“旅客贫辛,波路壮阔。”[例]七言诗须~,顿挫激昂,大开开阖耳。——清·郎廷槐《师友诗传续录》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...