Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 波涛
Pinyin: bō tāo
Meanings: Sóng lớn (thường ở biển), Big waves, ①江湖海中的大波浪。*②一种大涌浪,尤指出现在外海的。[例]闪烁着阳光的波涛上下翻腾。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 皮, 寿
Chinese meaning: ①江湖海中的大波浪。*②一种大涌浪,尤指出现在外海的。[例]闪烁着阳光的波涛上下翻腾。
Grammar: Thường dùng trong văn miêu tả thiên nhiên hùng vĩ.
Example: 大海的波涛拍打着岸边。
Example pinyin: dà hǎi de bō tāo pāi dǎ zhe àn biān 。
Tiếng Việt: Những cơn sóng lớn vỗ vào bờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng lớn (thường ở biển)
Nghĩa phụ
English
Big waves
Nghĩa tiếng trung
中文释义
江湖海中的大波浪
一种大涌浪,尤指出现在外海的。闪烁着阳光的波涛上下翻腾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!