Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 波涛汹涌

Pinyin: bō tāo xiōng yǒng

Meanings: Sóng cuồn cuộn (miêu tả biển động dữ dội), Raging waves, 汹涌水势腾涌的样子。形容波浪又大又急。[出处]《三国志·吴书·孙策传》“是岁地连震”裴松之注引《吴录》是冬魏文帝至广陵,临江观兵……帝见波涛汹涌,叹曰‘嗟乎!固天所以隔南北也’”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: 氵, 皮, 寿, 凶, 甬

Chinese meaning: 汹涌水势腾涌的样子。形容波浪又大又急。[出处]《三国志·吴书·孙策传》“是岁地连震”裴松之注引《吴录》是冬魏文帝至广陵,临江观兵……帝见波涛汹涌,叹曰‘嗟乎!固天所以隔南北也’”。

Grammar: Cụm từ mang tính hình ảnh mạnh mẽ, thường xuất hiện trong văn học.

Example: 暴风雨中,海面波涛汹涌。

Example pinyin: bào fēng yǔ zhōng , hǎi miàn bō tāo xiōng yǒng 。

Tiếng Việt: Trong cơn bão, mặt biển sóng cuồn cuộn.

波涛汹涌
bō tāo xiōng yǒng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sóng cuồn cuộn (miêu tả biển động dữ dội)

Raging waves

汹涌水势腾涌的样子。形容波浪又大又急。[出处]《三国志·吴书·孙策传》“是岁地连震”裴松之注引《吴录》是冬魏文帝至广陵,临江观兵……帝见波涛汹涌,叹曰‘嗟乎!固天所以隔南北也’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...